Nắm được chi tiết thang điểm PTE Core trước khi thi là rất quan trọng.
Thang điểm này cung cấp đánh giá cụ thể về năng lực ngoại ngữ của thí sinh.
Nếu bạn vẫn còn khúc mắc, đừng lo.
Bài viết này của PTE Magic sẽ mang đến thông tin chi tiết về thang điểm PTE Core cùng nhiều mẹo tính điểm hữu ích.
Những Điểm Chính
- Tổng điểm sẽ phản ánh năng lực tổng quát của bạn qua bài thi PTE Core, không phải là điểm trung bình của bốn kỹ năng.
- Điểm PTE Core được tính bởi hệ thống chấm thi AI nhằm đảm bảo đưa ra kết quả chính xác nhất.
- Thang điểm được tính từ 10 đến 90; mỗi dạng câu hỏi sẽ có tiêu chí chấm điểm khác nhau.
- Điểm PTE Core có thể quy đổi sang điểm IELTS và TOEFL để dễ so sánh.
Xem thêm:
- Các mẹo và bí kíp ôn thi PTE Core
- Hướng dẫn đăng ký thi PTE Core
Bài Thi PTE Core Được Chấm Như Thế Nào?
Kết quả của bạn thường sẽ hiển thị trong bảng điểm PTE Core. Bảng điểm này thể hiện điểm tổng bài thi cùng điểm riêng bốn kỹ năng của bạn, bao gồm nghe, nói, đọc, viết.
Điểm tổng được tính dựa trên năng lực thể hiện của bạn xuyên suốt quá trình thi. Tuy nhiên, điểm này không phải là điểm trung bình của cả bốn kỹ năng.
Trong bài thi PTE Core, bạn phải hoàn thành từ 49 đến 54 câu hỏi thi với hơn 20 dạng bài khác nhau. Điểm tổng được tính từ 10 đến 90 điểm, mỗi kỹ năng sẽ có điểm trong khoảng từ 10 đến 90.
Một số dạng câu hỏi đánh giá đa kỹ năng được gọi là dạng câu hỏi tích hợp. Các dạng này có thể đồng thời đánh giá bộ kỹ năng nghe nói, đọc viết hoặc nghe đọc.
Điểm của các dạng câu hỏi này sẽ được tính là hai kỹ năng giao tiếp, được tính vào tổng điểm chung.
Ý Nghĩa Thang Điểm PTE Core
Điểm PTE Core được đánh giá dựa trên thang điểm PTE. Thang điểm này được công nhận bởi hơn 3,300 cơ sở giáo dục danh tiếng toàn cầu và được Canada chấp thuận để đăng ký visa.
Thang điểm PTE Core sử dụng hệ thống chấm thi tự động được thiết lập phù hợp với quy trình chấm thi của các giám khảo có chuyên môn. Hệ thống sử dụng các thuật toán phức tạp và chương trình hiện đại sử dụng dữ liệu từ khoảng 10,000 thí sinh nói hơn 120 ngôn ngữ.
Thang điểm PTE Core có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm. Do đó, bạn nên nộp cho các tổ chức hoặc thị thực Canada trước khi thang điểm này hết hạn.
Đánh Giá Thang Điểm PTE Core
Dưới đây là bảng đánh giá chi tiết các thang điểm PTE Core:
Điểm PTE | Mức độ Thành thạo |
30 – 36 | Kém |
36 – 43 | Trung bình |
43 – 50 | Trung bình |
50 – 58 | Khá |
58 – 65 | Khá |
65 – 79 | Tốt |
79 – 86 | Giỏi |
86 – 90 | Thành thạo |
Như bạn có thể thấy, đạt thang điểm 86-90 PTE Core có lẽ không hề dễ dàng. Nhìn chung, điểm số trung bình trên 60 được xem là kết quả tốt được nhiều trường đại học và tổ chức yêu cầu đối với nhập học.
Phân Tích Thang Điểm PTE Core
Dưới đây là phân tích cụ thể thang điểm PTE Core mà bạn cần biết:
Điểm PTE | Phân tích kỹ năng |
10 – 29 | Thí sinh thể hiện khả năng ngoại ngữ cơ bản thông qua sử dụng các cụm từ biểu đạt hàng ngày thông dụng. Thí sinh có thể đối thoại ở mức độ sơ cấp và phát triển một số kỹ năng tương tác. |
30 – 42 | Thí sinh có thể vận dụng kỹ năng giao tiếp để trao đổi một vài chủ đề. Thí sinh có thể viết và nói các cụm từ biểu đạt thông dụng, tương tác và chia sẻ thông tin cá nhân tốt hơn. |
43 – 50 | Thí sinh có thể hiểu ngôn ngữ sơ cấp tiêu chuẩn và có khả năng diễn giải trải nghiệm thành từ. Thí sinh cũng có thể đưa ra quan điểm và trao đổi một vài chủ đề khái quát. |
51 – 58 | Thí sinh nắm bắt ngôn ngữ tốt, có thể chia sẻ thông tin về trải nghiệm đời sống, có thể tiếp nhận và trả lời chi tiết. |
59 – 75 | Thí sinh giao tiếp trôi chảy và tương tác với cá nhân sử dụng ngôn ngữ Anh với ít lỗi mắc phải. Thí sinh có thể nhấn mạnh và chú trọng thông tin quan trọng trong lời nói. |
75 – 84 | Thí sinh có thể hiểu nhiều từ vựng và hội thoại trong nhiều ngữ cảnh đa dạng. Thí sinh cũng có thể giao tiếp hiệu quả và có khả năng thảo luận vấn đề một cách tự tin. |
Trên 85 | Khả năng ngoại ngữ của thí sinh ở mức thành thạo; có thể hiểu tiếng Anh bản địa. Thí sinh có thể nói và viết mạch lạc trôi chảy với số lỗi tối thiểu. |
Cách Tính Điểm Tổng PTE Core Cho Từng Kỹ Năng
Sau đây là bảng điểm PTE Core chi tiết cho từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Bảng Điểm PTE Nói Và Viết
Dạng câu hỏi | Thời gian thực hiện | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Kỹ năng đánh giá |
Read aloud
(Đọc thành tiếng) |
Khoảng 30-31 phút | 6-7 | Tính điểm từng phần | Các kỹ năng đọc, nói, phát âm |
Repeat sentence
(Nhắc lại câu) |
10-12 | Tính điểm từng phần | Các kỹ năng nghe, nói, phát âm | |
Describe image
(Mô tả hình ảnh) |
3-4 | Tính điểm từng phần | Các kỹ năng nói và phát âm | |
Respond to a situation
(Trả lời tình huống) |
2-4 | Tính điểm từng phần | Các kỹ năng nói và phát âm | |
Answer short questions
(Trả lời câu hỏi ngắn) |
5-6 | Đúng/Sai | Nghe và nói | |
Summarize written text
(Tóm tắt văn bản) |
10 phút | 1-2 | Tính điểm từng phần | Đọc, viết, ngữ pháp và vốn từ vựng |
Write email
(Viết email) |
9 phút | 2-3 | Tính điểm từng phần | Viết, ngữ pháp và vốn từ vựng |
Bảng Điểm PTE Đọc
Dạng câu hỏi | Thời gian thực hiện | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Kỹ năng đánh giá |
Multiple-choice, single answer
(Trắc nghiệm một đáp án) |
Khoảng 30 phút | 1-2 | Đúng/Sai | Đọc |
Multiple-choice, multiple answers
(Trắc nghiệm nhiều đáp án) |
1-2 | Tính điểm từng phần | Đọc | |
Re-order paragraphs
(Sắp xếp đoạn văn) |
2-3 | Tính điểm từng phần | Đọc | |
Reading: Fill in the blanks
(Đọc: Điền vào chỗ trống) |
4-5 | Tính điểm từng phần | Đọc | |
Reading and writing: Fill in the blanks
(Đọc và viết: Điền vào chỗ trống) |
5-6 | Đúng/Sai | Đọc và viết |
Bảng Điểm PTE Nghe
Dạng câu hỏi | Thời gian thực hiện | Số câu hỏi | Cách tính điểm | Kỹ năng đánh giá |
Summarize spoken text
(Tóm tắt văn bản nói) |
8 phút | 1-2 | Tính điểm từng phần | Nghe, viết, ngữ pháp và vốn từ vựng |
Multiple-choice, multiple answers
(Trắc nghiệm nhiều đáp án) |
Khoảng 22 phút | 1-2 | Tính điểm từng phần | Nghe |
Listening: Fill in the blanks
(Nghe: Điền vào chỗ trống) |
2-3 | Tính điểm từng phần | Nghe | |
Multiple-choice, single answer
(Trắc nghiệm một đáp án) |
1-2 | Đúng/Sai | Nghe | |
Select missing word
(Lựa chọn từ bị thiếu) |
1-2 | Đúng/Sai | Nghe | |
Highlight incorrect words
(Bôi đậm từ sai) |
1-2 | Tính điểm từng phần | Nghe | |
Write from dictation
(Viết theo bài đọc) |
3-4 | Tính điểm từng phần | Nghe |
Cách Chuyển Đổi Điểm PTE Core Sang Điểm IELTS
IELTS | PTE Core
(điểm tổng) |
PTE Core
(nghe) |
PTE Core
(đọc) |
PTE Core
(nói) |
PTE Core
(viết) |
5 | 40.8 | 40.2 | 43.0 | 40.2 | 43.1 |
5.5 | 45.4 | 42.7 | 47.9 | 42.2 | 51.0 |
6 | 51.6 | 48.1 | 53.5 | 46.2 | 62.2 |
6.5 | 58.5 | 56.8 | 60.6 | 53.5 | 74.1 |
7 | 66.3 | 66.2 | 67.6 | 65.3 | 82.3 |
7.5 | 74.6 | 73.9 | 73.7 | 75.3 | 87.5 |
8 | 82.3 | 79.4 | 78.4 | 80.9 | 89.4 |
Cách Chuyển Đổi Điểm PTE Core Sang Điểm TOEFL
Điểm PTE Core | Điểm TOEFL |
84 – 90 | 120 |
80 – 84 | 115 – 119 |
75 – 80 | 109 – 115 |
70 – 75 | 102 – 109 |
65 – 70 | 95 – 102 |
60 – 65 | 89 – 95 |
55 – 60 | 82 – 89 |
50 – 55 | 74 – 82 |
45 – 50 | 63 – 74 |
40 – 45 | 48 – 63 |
0 – 40 | 0 – 48 |
Cần Làm Gì Khi Điểm PTE Core Bị Chấm Sai?
Đôi khi, bạn chưa hài lòng với kết quả thi và cho rằng điểm thi của mình bị chấm nhầm. Trong trường hợp này, bạn nên truy cập phần Skills Profile (Hồ sơ Kỹ năng) trên trang web chính thức Pearson PTE. Sau đó, kiểm tra xem có sai sót nào so với điểm tổng và điểm từng kỹ năng không.
Trong trường hợp không có gì khác biệt, bạn có thể yêu cầu giám khảo chấm lại hoặc yêu cầu Pearson phúc khảo. Lưu ý rằng bạn chỉ có thể gửi yêu cầu trong vòng 14 ngày sau khi nhận được kết quả thi.
Ngoài ra, điểm số PTE có độ tin cậy cao do được chấm bởi hệ thống AI. Bạn chỉ có thể yêu cầu phúc khảo trong trường hợp xảy ra lỗi kỹ thuật trong quá trình làm bài thi.
Bạn phải đợi một vài ngày trước khi gửi báo cáo cuối cùng qua email. Nếu điểm số ban đầu thay đổi, báo cáo sẽ được cấp lại để thể hiện điểm mới của bạn, vì vậy đừng lo lắng nhé!
Lời Kết
Bài viết này đưa ra các thông tin chi tiết về thang điểm PTE Core. Giờ đây, bạn có thể nắm được thang điểm của từng kỹ năng và chuyển đổi điểm giữa các bài thi PTE và IELTS hay TOEFL.
Chúng mình mong bạn tìm hiểu kỹ về tiêu chuẩn điểm thi và vận dụng kiến thức này để lên kế hoạch ôn thi hiệu quả. Chúc các bạn may mắn!