PTE Listening Spelling List: 30 Từ Vựng Phổ Biến Bạn Cần Nhớ

Posted on 20/02/2024 by Moni PTE Magic


Nhiều người lo lắng về dạng bài PTE Spelling trong phần Nghe bởi nó yêu cầu thí sinh phải biết rõ về cách viết của từ.

Tuy nhiên, trong bài viết này, PTE Magic sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi qua danh sách các từ thường gặp trong phần thi Listening.

Mỗi từ trong bài sẽ được minh hoạ bằng một ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu hơn về nghĩa của chúng. Bên cạnh đó, một vài tips chính tả cùng các quy tắc liên quan cũng sẽ được giới thiệu.

Xem thêm:

Danh sách từ vựng PTE Listening Spelling

PTE Listening Spelling List - 30 từ vựng phổ biến bạn cần nhớ

PTE là viết tắt của Pearson Test of English – một kỳ thi uy tín nhằm đánh giá năng lực ngôn ngữ của thí sinh. Bài thi bao gồm 4 phần: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Viết (Writing) và Đọc (Reading).

Trong bài thi nghe, có một câu hỏi được coi là ác mộng với hầu hết thí sinh, là PTE listening spelling. Phần này yêu cầu bạn phải nghe các từ một cách chính xác để viết hoặc gõ lại.

Điều khó khăn là bạn không thể phân biệt được các âm tiết cùng các từ đồng âm; đồng thời, bạn cũng sẽ gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và áp dụng các nguyên tắc phát âm vào bài thi thực tế.

Ngoài ra, việc đánh trọng âm vào mỗi từ và câu cũng đóng vai trò quan trọng trong câu hỏi spelling. Sự nhầm lần về trọng âm cũng có thể dẫn đến đáp án sai, ví dụ, các loại từ khác nhau như danh, động, tính từ sẽ có cách đặt trọng âm khác nhau.

Do đó, nếu muốn đạt số điểm tối đa 90, bạn buộc phải vượt qua thử thách khó nhằn này. Tuy nhiên, bạn cũng không cần quá lo lắng bởi danh sách 30 từ vựng phổ biến dưới đây sẽ hỗ trợ bạn.

30 Từ vựng phổ biến trong phần thi Spelling

Dưới đây là 30 từ vựng thường gặp nhất trong câu hỏi PTE Listening Spelling mà bạn dễ gặp phải nhất. Hãy đọc cả phần phát âm và ngữ nghĩa để hiểu rõ từng từ nhé.

  • Interconnection (n) – /ˌɪntəkəˈnekʃn/: Sự kết nối

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun refers to the connection or similarity between two people or objects. 

Ví dụ: “You can feel a sense of interconnection with your siblings and parents.” (Bạn có thể thấy mối liên kết giữa với các anh chị em và bố mẹ bạn).

  • Archaeologist (n) –  /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: Nhà khảo cổ

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun refers to the connection or similarity between two people or objects. 

Ví dụ: “My dad is a prominent archaeologist in the country.” (Bố tôi là một nhà khảo cổ có tiếng trong nước).

  • Recommendation (n) – /ˌrekəmenˈdeɪʃn/: Sự gợi ý

Giải nghĩa tiếng Anh: The word’s meaning is an official suggestion about the best thing a person should do

Ví dụ: “My recommendation for the test is to study more industriously.” (Gợi ý của tôi cho bài thi này là hãy nghiên cứu nhiều hơn một cách chăm chỉ).

  • Undergraduate (n) – ˌ/ʌndəˈɡrædʒuət/: Chưa tốt nghiệp (thường là đại học)

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun refers to a university student studying for his first degree.

Ví dụ: “My cousin is 20 years old and still an undergraduate.” (Dì tôi năm nay 20 tuổi và vẫn chưa tốt nghiệp đại học).

  • Communication (n) – /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: Giao tiếp

Giải nghĩa tiếng Anh: This word describes an activity of conveying ideas, information, and feelings to people. 

Ví dụ: “Good communication between parents and their siblings is vital.” (Sự giao tiếp tốt giữa bố mẹ và con cái là điều quan trọng cốt yếu).

  • Reconciliation (n) – /ˌrekənsɪliˈeɪʃn/: sự hoà giảng, giảng giải

Giải nghĩa tiếng Anh: This word refers to the beginning of a good relationship after a disagreement or conflict. 

Ví dụ: “She works to gain reconciliation between the two conflicting sides.” (Cô ấy làm việc để đạt được sự hoà giải giữa hai phe xung đột).

  • Implementation (n) – /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/: thực hiện, triển khai

Giải nghĩa tiếng Anh: This word describes an act of starting or making something begin officially.

Ví dụ: “The new system’s implementation is ongoing.” (Việc triển khai hệ thống đang được diễn ra).

  • Transportation (n) – /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/: giao thông, vận tải

Giải thích tiếng Anh: This noun describes a system of vehicles responsible for carrying people and goods.

Ví dụ: “I love using public transportation despite its inconvenience.” (Tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng dù nó không tiện lợi lắm).

  • Transformation (n) – /ˌtrænsfəˈmeɪʃn/: sự chuyển đổi

Giải thích tiếng Anh: This word describes an act of starting or making something begin officially.

Ví dụ: “The human resources department in my company has undergone a great transformation.” (Bộ phận Nhân sự trong công ty tôi vừa trải qua một đợt chuyển đổi lớn).

  • Identification (n) – /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/: Nhận dạng, chứng minh thư

Giải thích tiếng Anh: This noun refers to the process of showing, knowing, and recognizing something or somebody. 

Ví dụ: “The vehicle’s identification number is necessary.” (Có số nhận dạng phương tiện giao thông là điều cần thiết).

  • Consideration (n) – /kənˌsɪdəˈreɪʃn/: sự cân nhắc

Giải thích tiếng Anh: This noun describes an act of thinking something carefully. 

Ví dụ: “On second thought, I take this trip into consideration.” (Sau khi suy nghĩ lại, tôi sẽ cân nhắc chuyến đi này).

  • Understand (v) – /ˌʌndəˈstænd/: hiểu

Giải thích tiếng Anh: This verb refers to the act of knowing and recognizing the meaning of a word, a language, or something that someone wants to say. 

Ví dụ: “I cannot understand your decision.” (Tôi không thể hiểu được quyết định của bạn).

  • International (adj) – /ˌɪntəˈnæʃnəl/: thuộc về quốc tế

Giải thích tiếng Anh: This adjective describes the state of connection or involvement among different nations.

Ví dụ: “I find the international economic law subject hard.” (Mình thấy luật quốc tế là một môn học khó).

  • Opportunity (n) –  /ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội

Giải thích tiếng Anh: This noun refers to when you have a good chance to do something in a particular situation. 

Ví dụ: “I will never miss this good opportunity one more time.” (Tôi sẽ không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tốt này nữa).

  • Accommodation (n) – /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở

Giải thích tiếng Anh: This noun describes a place to reside.

Ví dụ: “I have already rented a room, just temporary accommodation.” (Tôi vừa thuê một căn phòng, chỉ là chỗ ở tạm thời thôi).

  • Manufacturing (n) – /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/: sản xuất

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun describes an industry of producing goods in large quantities. 

Ví dụ: “After the COVID-19 pandemic, many companies in manufacturing lay off their staff.” (Sau dịch Covid-19, nhiều công ty sản xuất sa thải hàng loạt nhân viên).

  • Composition (n) – /ˌkɒmpəˈzɪʃn/: thành phần, hợp chất

Giải nghĩa tiếng Anh: This word describes the different parts of which something is made. 

Ví dụ:  “The chemical composition of soil is important to the tree’s growth.” (Thành phần hóa học của đất rất quan trọng với sự phát triển của cây).

  • Entertainment (n) – /ˌentəˈteɪnmənt/: sự giải trí

Giải nghĩa tiếng Anh: This word includes films, music, etc., that are used to entertain people. 

Ví dụ: “My family always loves to enjoy live entertainment.” (Gia đình tôi luôn tận hưởng các chương trình giải trí trực tiếp).

  • Statistically (adv) – /stəˈtɪstɪkli/: theo thống kê; có tính thống kê

Giải nghĩa tiếng Anh: This adverb is related to the noun “statistics.”

Ví dụ:  “The samples’ difference is not statistically different.” (Sự khác biệt của mẫu không phải sự khác biệt về mặt thống kê).

  • Commencement (n) – /kəˈmensmənt/: sự khởi đầu, sự bắt đầu

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun is synonymous with the word “beginning.”

Ví dụ:  “I’m so excited about the commencement of a new academic year.” (Tôi rất háo hức về sự khởi đầu của năm học mới).

  • Qualification (n) – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: chứng chỉ

Giải nghĩa tiếng Anh: This word refers to an exam or a subject course in which you have succeeded. 

Ví dụ:  “I have already passed my Marketing qualification at university.” (Tôi đã qua chứng chỉ Marketing ở trường đại học).

  • Circumstance (n) –  /ˈsɜːkəmstəns/: hoàn cảnh, tình huống

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun describes a condition or fact connected with an event or a situation. 

Ví dụ: “Mai easily gets angry under a few circumstances.” (Mai dễ trở nên tức gtận trong một vài tình huống).

  • Sophisticated (adj) – /səˈfɪstɪkeɪtɪd/: phức tạp

Giải nghĩa tiếng Anh: This adjective describes a complicated and clever operation or how someone or something works.

Ví dụ: “The data system is highly sophisticated.” (Hệ thống dữ liệu rất phức tạp).

  • Incorporate (v) –  /ɪnˈkɔːpəreɪt/: tích hợp, kết hợp

Giải nghĩa tiếng Anh: This verb refers to the act of including something to form a larger group. 

Ví dụ: “The latest BMW car incorporates many state-of-the-art features.” (Chiếc xe BMW mới nhất được tích hợp nhiều tính năng hiện đại).

  1. Automatically (adv) –  /ˌɔːtəˈmætɪkli/: một cách tự động

Giải nghĩa tiếng Anh: This word describes the state of machines without human control.

Ví dụ: “The light switches off automatically after you leave the room.” (Chiếc đèn tự động tắt khi bạn rời khỏi phòng).

  • Participation (n) – /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/: sự tham gia

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun describes the activity of joining an event. 

Ví dụ:  “This show attracts lots of audience participation.” (Chương trình này thu hút rất nhiều khán giả tham gia).

  • Postgraduate (n) –  /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/: sau đại học

Giải nghĩa tiếng Anh: This noun refers to a person who has already had the first degree and continues to do advanced study. 

Ví dụ:  “I am a postgraduate at Oxford University.” (Tôi là sinh viên sau đại học của Đại học Oxford).

  • Dissertation (n) – /ˌdɪsəˈteɪʃn/: luận văn

Giải nghĩa tiếng Anh: This word refers to a long writing piece on a particular subject, especially academic writing for a college degree. 

Ví dụ:  “He has written his Master’s dissertation on the plant’s growth.” (Anh ấy vừa viết luận văn Thạc sĩ về sự phát triển của thực vật).

  • Professional (adj) –  /prəˈfeʃənl/: chuyên nghiệp

Giải nghĩa tiếng Anh: This word describes that you are doing something as a paid job rather than a hobby.

Ví dụ: “She started her professional career at 18.” (Cô ấy bắt đầu sư nghiệp chuyên nghiệp của mình từ năm 18 tuổi).

  • Complimentary (adj) – /ˌkɒmplɪˈmentri/: miễn phí, khen ngợi

Giải nghĩa tiếng Anh: This adjective means that something is free 

Ví dụ: “We provide a complimentary shipping service for the clothing shop.” (Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phiếu cho cửa hàng quần áo).

9 Tips để cải thiện điểm PTE Spelling

Dưới đây là các tips cụ thể để bạn thành thạo dạng bài PTE listening spelling

Các tips hữu ích:

  • Tốt hơn hết là bạn nên gõ các từ trong Microsoft Word. Bạn cũng có thể sử dụng  Notepad hoặc Google Docs để thay thế. Những phần mềm này sẽ tô đậm các lỗi sai của bạn
  • Hãy luyện tập nói đúng các từ vựng. Nếu bạn phát âm sai, bạn cũng có thể viết sai.
  • Tạo nhật ký gồm 100 từ vựng mà bạn thường gặp bằng cách viết ra chúng, gồm cả định nghĩa và các từ đồng nghĩa. 
  • Hãy dành vài phút mỗi ngày để luyện tập kỹ năng viết và nói. Đồng thời, bạn cũng cần chú ý và tập trung 100% vào quá trình luyện tập này.

Quy tắt chính tả:

  • Một số từ tiếng Anh không có ngữ âm, tức là các phát âm và cách viết của chúng sẽ khác nhau.
  • Chú ý kỹ các từ có phụ âm hoặc nguyên âm; nguyên âm ở giữa thường được phát âm ngắn hơn. 
  • Gần như mọi từ tiếng Anh đều chứa nguyên âm trong phát âm. 
  • Hãy chú ý cách bạn phát âm các từ sau khi thêm “es”, “s” (ở thì hiện tại) và “ed” (ở thì quá khứ). 

Khi thêm hậu tố “ing”, bạn phải bỏ “e” hoặc đổi “ie” thành “y” (lie -> lying). Cách phát âm từ đó cũng khác nhau.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp một danh sách đầy đủ cho phần thi PTE Spelling, bao gồm 30 từ thường gặp để luyện tập. Mong rằng bạn sẽ tận dụng tốt nguồn tài nguyên tuyệt vời này để chinh phục bài thi.

green iguana
Moni PTE Magic

My name is Moni, and I am a seasoned PTE teacher with over 6 years of experience. I have helped thousands of students overcome their struggles and achieve their desired scores. My passion for teaching and dedication to my student’s success drives me to continually improve my teaching methods and provide the best possible support. Join me on this journey toward PTE success!


More from PTE Magic

Các Mẹo Làm Bài PTE Reading Multiple Choice Single Answer

Các Mẹo Làm Bài PTE Reading Multiple Choice Single Answer

Những ai muốn vào các trường đại học hoặc định cư tại nước ngoài sẽ phải tham gia kỳ thi PTE. Hiện nay, khoảng hơn 3000 học viện, trường đại học và các tổ chức chuyên nghiệp dùng PTE để đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh. Bài thi gồm 3 phần – […]

Bài Thi PTE Reorder Paragraphs: Các Mẹo Để Đạt Điểm Cao

Bài Thi PTE Reorder Paragraphs: Các Mẹo Để Đạt Điểm Cao

Reorder Paragraphs là một dạng câu hỏi làm khó nhiều thí sinh trong bài thi PTE Reading. Thông thường, thí sinh sẽ không thể đạt được điểm cao hoặc thậm chí bỏ qua phần thi này nếu thời gian quá eo hẹp. Dạng bài này yêu cầu kỹ năng đọc và quản lý thời gian […]

Mẹo Làm Bài Thi PTE Reading Multiple Choice Multiple Answer

Mẹo Làm Bài Thi PTE Reading Multiple Choice Multiple Answer

Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, PTE Multiple Choice Multiple Answer (Câu hỏi trắc nghiệm có nhiều đáp án) thường khó hơn so với dạng single-answer (chỉ có 1 đáp án đúng), vì hầu hết thí sinh gặp khó khăn khi áp dụng phương pháp loại trừ hoặc các kỹ năng tương tự […]

PTE Reading Fill In The Blanks: Tổng Quan Bài Thi

PTE Reading Fill In The Blanks: Tổng Quan Bài Thi

Dạng bài gap-filling (điền vào chỗ trống) là một trong các nội dung chính của bài thi PTE Reading. Nó sẽ đánh giá vốn từ vựng và khả năng xác định lập luận trong một văn bản cho trước. Quản trị thời gian cũng là chìa khoá để dẫn tới thành công. Bạn sẽ không […]

Bài Thi PTE Academic: Cấu Trúc, Cách Thi & Update Mới Nhất

Bài Thi PTE Academic: Cấu Trúc, Cách Thi & Update Mới Nhất

Nếu bạn đang tìm kiếm một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế, đừng nên bỏ qua bài thi PTE. Mặc dù PTE chưa phổ biến rộng rãi như IELTS hay TOEFL, nhưng bài thi tiếng Anh này sẽ là một lựa chọn tiết kiệm hơn rất nhiều. Bài viết này của PTE […]

PTE Reading: Cấu Trúc, Tips Luyện Tập & Câu Hỏi Thi Thử

PTE Reading: Cấu Trúc, Tips Luyện Tập & Câu Hỏi Thi Thử

Phần Đọc (Reading) trong bài thi PTE được đánh giá là ít thách thức hơn so với bài thi Viết và Nói vì nó không yêu cầu sự sáng tạo hay tư duy nhanh nhạy. Tuy nhiên, thí sinh vẫn vừa phải làm bài, vừa cần quản trị thời gian một cách hiệu quả. Đó […]