PTE Describe Image là một trong những phần thi quan trọng của bài thi học thuật PTE để đánh giá kỹ năng mô tả và quan sát của thí sinh.
Hơn nữa, làm tốt phần thi này sẽ giúp thí sinh là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Trong bài viết hôm nay, PTE Magic App sẽ gửi đến các thí sinh những “mẹo” hữu dụng và làm cách nào để có câu trả lời tốt.
Qua bài viết, thí sinh cũng sẽ hiểu cách hệ thống chấm điểm và chuẩn bị cho phần thi PTE Describe Image với các bài tập và Templates mẫu để thí sinh tự tin hơn cho phần thi này.
Hãy cùng PTE Magic App tìm hiểu thêm ở bài viết bên dưới!
Tóm tắt ý chính:
- Cấu trúc phần thi PTE Describe Image đánh giá khả năng mô tả hình ảnh với cụ thể 6 câu hỏi thể hiện nhiều kết cấu minh họa đa dạng.
- Các câu hỏi trong phần PTE Describe Image sẽ được chấm điểm dựa trên nội dung, phát âm và độ trôi chảy.
- Xem các mẹo và mẫu câu ôn tập để đạt điểm cao hơn trong phần PTE Describe Image dưới đây.
Cấu trúc phần thi PTE Describe Image và cách chấm điểm
Cấu trúc phần thi
Cấu trúc PTE Describe Image đánh giá khả năng mô tả hình ảnh một cách hiệu quả của thí sinh. Đây là phần thi thứ 3 trong kỹ năng Speaking và bao gồm 6 câu hỏi. Câu hỏi có thể là biểu đồ, bảng, sơ đồ hay hình ảnh.
Thí sinh có 25 giây để xem qua câu hỏi và xây dựng/lên ý tưởng để mô tả lại hình ảnh trong câu hỏi. Sau đó, thí sinh sẽ có 40 giây để trả lời.
Mục tiêu là thí sinh phải trả lời một cách rõ ràng và ngắn gọn trọng tâm ảnh mà không giải thích các đặc điểm không quan trọng hay thông điệp ẩn.
Yếu tố chấm điểm
Phần thi PTE Describe Image sẽ được chấm điểm dựa vào 3 yếu tố chính:
Nội dung (Content)
Yếu tố này được chấm điểm từ 0 đến 5. Với số điểm cao nhất thì thí sinh phải trả lời bao quát được tất cả các phần trong hình ảnh, bao gồm cả mối liên kết giữa các chi tiết đó.
Số lượng chi tiết mà thí sinh mô tả được chính xác càng nhiều thì điểm sẽ càng cao.
Thường thì khoảng 12 chi tiết có trong câu hỏi mà thí sinh mô tả lại được trong câu trả lời là đủ để đạt điểm tối đa cho yếu tố này.
Phát âm (Pronunciation)
Yếu tố này cũng được đo từ 0 đến 5 điểm, với thí sinh có phát âm giống người bản xứ sẽ nhận được 5 điểm và ngược lại là 0
Phát âm rõ ràng và chính xác là một phần quan trọng để đạt số điểm cao trong yếu tố này
Độ trôi chảy (Fluency)
Cũng giống như yếu tố phát âm, yếu tố về độ trôi chảy cũng được chấm điểm từ 0 đến 5. Với 5 điểm cho những thí sinh trả lời trôi chảy và tự nhiên, trong đó câu trả lời không bị gián đoạn cũng như ngắt nhịp. Kỹ năng nói trôi chảy và tự tin cũng sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong yếu tố này.
Xem thêm:
PTE Describe Image mẹo luyện tập và ví dụ để đạt điểm cao
Biểu đồ cột/đường (Bar/Line Graph)
- Quan sát các cột và các mục chính trên biểu đồ: Bắt đồ bằng việc quan sát các cột và mục chính trên biểu đồ giúp bạn biết được các đơn vị/sản phẩm nào đang được đo lường.
- Tìm từ khóa: Tìm kiếm từ khóa chính cho biểu đồ, ví dụ như là điểm cao/thấp nhất, thời điểm tăng trưởng đột biến, xu hướng và các điểm đặc biệt khác. Tập trung vào 3 điểm chính của biểu đồ trong câu trả lời.
- Sử dụng phép so sánh: So sánh dữ liệu giữa các mốc thời gian, các chuỗi sự kiện hoặc các mục khác nhau. Nhấn mạnh các thay đổi lớn và giống nhau trong biểu đồ
- Sử dụng số và thông tin cụ thể: Sử dụng chính xác số hoặc phần trăm cụ thể từ biểu đồ cho câu trả lời
- Sắp xếp câu trả lời: xây dựng cấu trúc cho câu trả lời với mở bài rõ ràng, các điểm chính, và phần kết luận. Bên cạnh đó, luyện tập trên PTE Magic App sẽ giúp các thí sinh quen hơn với việc tìm các điểm chính trên biểu đồ
Bảng (Table)
- Tập trung vào tên bảng và các thông tin đo lường: Chú ý vào tên của bảng và và các mục đo lường để hiểu mục tiêu bảng muốn nói đến
- Tìm ra 3 điểm chính: nhanh chóng tìm ra 3 điểm chính để miêu tả trong câu trả lời – điểm cao nhất, thấp nhất và 1 xu hướng thay đổi chính của bảng
- Sử dụng chính xác các số liệu: Sử dụng số liệu và phần trăm từ bảng sẽ cung cấp chính xác các thông tin cho thí sinh để mô tả trong phần trả lời
- Liên kết các điểm chính: Mỗi sự kết nối giữa các điểm chính với nhau sẽ giúp tăng tính mạch lạc trong câu trả lời của bạn.
- Nói về khoảng thời gian: Mô tả ngắn gọn về khoảng thời gian nêu ra trong bảng
Bản đồ (Map)
- Tập trung vào các yếu tố chính: Xác định các yếu tố trên bản đồ, cũng như là vị trí địa lý hoặc những thay đổi qua thời gian. Chú ý hơn vào các chi tiết mà liên quan đến câu trả lời của bạn
- Sử dụng từ chỉ phương hướng: khi mô tả sự di chuyển hay vị trí trên bản đồ, sử dụng các từ chỉ phương hướng như “north,” “south,” “east,” và “west” để trả lời rõ ràng các thông tin đó
- Nhấn mạnh sự thay đổi và hình thức: Nếu bản đồ thể hiện sự thay đổi qua thời gian hoặc các hình thức cụ thể, hãy chỉ ra trong câu trả lời của thí sinh. Việc chỉ ra các điểm trên thể hiện thí sinh có kỹ năng phân tích dữ liệu cũng như là rút được kết luận từ bản đồ trên câu hỏi
- So sánh: so sánh các khu vực khác nhau trên bản đồ để mô tả nhiều hơn các thông tin trong câu trả lời. Điều này giúp thí sinh có thể so sánh mật độ dân số, tính chất địa lý, và các thông tin dữ liệu liên quan khác
Biểu đồ tròn và đường (Pie Chart/ Flow Chart)
- Hiểu quy trình trong biểu đồ: nắm được tổng quan quy trình được đề cập trong câu hỏi. Chú ý hơn và các điểm bắt đầu, kết thúc và xu hướng trong biểu đồ
- Xác định các bước chính: Tập trung vào các bước hoặc các mốc chính trong biểu đồ. Đề cập đến các phần quan trọng này trong câu trả lời một có rõ ràng
- Sử dụng từ nối (Linking): sử dụng từ nối để kết nối các câu một cách mạch lạc
- Nhận mạnh các mốc thay đổi: mô tả cách các mốc thay đổi từ điểm đầu đến điểm cuối như thế nào. Thí sinh cũng nếu ra các điểm quyết định hoặc kết quả trong quá trình đó
- Hình dung xu hướng của biểu đồ: Đây là một trong những cách hữu ích nhất trong các “mẹo” PTE Describe Image để giúp câu trả lời của bạn trôi chảy hơn. Cách này cũng giúp bạn trả lời đúng trọng tâm câu hỏi mà không bỏ qua các yếu tố quan trọng trên biểu đồ
Biểu đồ Venn
- Xác định tính logic: Đề cập đến nhiều tính logic được đưa ra trên biểu đồ bằng hình tròn trên biểu đồ Venn. Cách này sẽ giúp người nghe hiểu hơn về ngữ cảnh của biểu đồ
- Tập trung vào các khu vực trùng nhau: Nhấn mạnh các vùng tròn trùng nhau trên biểu đồ. Mô tả các phần trùng nhau này trong câu trả lời
- Nêu chi tiết các vòng tròn độc lập: Giải thích các khu vực đặc biệt về số lượng hay là yếu tố mà không trùng với bất kỳ hình tròn nào khác. Trả lời bằng cách cung cấp các thông tin khác nhau giữa các vòng tròn
- Tóm tắt khu vực trùng chung: Kết luận mô tả của thí sinh bằng cách tóm tắt khu vực trùng chung. Nhấn mạnh các điểm chính
Hình ảnh
- Quan sát: Tận dụng từng khoảnh khắc để quan sát hình ảnh một cách cẩn thận trong 25 giây chuẩn bị. Hãy tìm những vùng, con người, sự vật, và cảnh quan tổng thể.
- Xác định 3 điểm chính: Nhanh chóng tìm 3 điểm chính của bức ảnh, từ đó thí sinh có thể tự tin mô tả trong câu trả lời. Tập trung vào các vùng, con người, sự vật, và cảnh quan tổng thể.
- Tạo ra câu chuyện: Xây dựng câu trả lời của bạn thật logic và liên kết với nhau. Thí sinh có thể tạo ra câu chuyện ngắn bằng cách kết nối các điểm chỉnh với nhau
- Tránh giải thích quá sâu: tập trung mô tả các điểm chính và tránh nhắc đến những chi tiết không quan trọng.
Template Mẫu Cho Các Dạng Describe Image
Biểu đồ cột/đường (Bar/Line Graph)
Mở bài: The graph illustrates the trends in [Nội dung chính] over [Khoảng thời gian].
Thân bài: The [Nội dung chính] shows a significant increase from [năm bắt đầu] to [năm kết thúc], reaching its peak at [điểm cao nhất]. Conversely, there was a noticeable decline from [điểm cao nhất] to [điểm thấp nhất]. The data also shows a moderate fluctuation between [năm] and [năm].
Kết bài: Overall, the graph demonstrates the changing patterns of [Nội dung chính] over the given time frame.
Bảng (Table)
Mở bài: The table presents data related to [Nội dung chính].
Thân bài: [Nội dung 1] witnessed a substantial rise from [Giá trị] in [Năm] to [Giá trị] in [Năm]. In contrast, [Nội dung 2] had a gradual decrease from [Giá trị] in [Năm] to [Giá trị] in [Năm]. [Nội dung 3] remained relatively stable throughout the period, hovering around [Giá trị].
Kết bài: In summary, the table highlights the various trends and figures for [Nội dung chính].
Bản đồ (Map)
Mở bài: The map displays [Địa điểm hoặc chủ đề].
Thân bài: [Khu vực 1] is prominently indicated on the map, showcasing its significance in [Ngữ cảnh]. Similarly, [Khu vực 2] is notable for its [Chức năng]. Additionally, [Khu vực 3] stands out due to its [Tính chất].
Kết bài: The map offers valuable insights into [Địa điểm hoặc chủ đề] and its notable features.
Biểu đồ tròn và đường (Pie Chart/ Flow Chart)
Mở bài: The pie chart illustrates the distribution of [Danh mục] in [Ngữ cảnh].
Thân bài: The largest portion of the pie chart is attributed to [Danh mục 1], constituting [Phần trăm]. Meanwhile, [Danh mục 2] and [Danh mục 3] represent [Phần trăm] and [Phần trăm] of the chart, respectively.
Kết bài: In conclusion, the pie chart provides a clear overview of the distribution of [Danh mục] in [Ngữ cảnh].
Biểu đồ Venn
Mở bài: The Venn diagram compares and contrasts [Chủ đề 1] and [Chủ đề 2].
Thân bài:: While [Chủ đề 1] is characterized by [Chức năng 1], [Chủ đề 2] is known for [Chức năng 2]. On the other hand, both [Chủ đề 1] and [Chủ đề 2] share [Các chức năng thông thường].
Kết bài: Overall, the diagram highlights the unique attributes and shared elements of [Chủ đề 1] and [Chủ đề 2].
Hình ảnh
Mở bài: The photo captures a scene of [Mô tả].
Thân bài:: The foreground of the photo features [Con người/cảnh chính] engaging in [Hoạt động]. In the background, [Chi tiết khác] can be observed, contributing to the overall atmosphere.
Kết bài: Overall, the photo vividly depicts [Mô tả], capturing the moment’s essence.
Kết luận
Kết luận, phần thi PTE Describe Image kiểm tra thí sinh bằng cách mô tả hình ảnh, biểu đồ dọc, ngang, bản đồ,…
Để làm tốt phần thi này thí sinh cần phải chỉ ra chi tiết quan trọng, sắp xếp câu trả lời, trả lời rõ ràng và mạch lạc. Bằng cách luyện tập thường xuyên, sử dụng “mẹo” và Templates trên PTE Magic App sẽ giúp thí sinh đạt được điểm cao trong phần thi này.