Chi Phí Thi PTE Ở Các Quốc Gia Trên Thế Giới Ra Sao?

Posted on 22/05/2023 by Moni PTE Magic


Chi phí thi PTE thường tiết kiệm hơn so với các bài thi tiếng Anh khác. Đó là lý do hiện nay nhiều người lựa chọn thi PTE dành cho mục đích học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.

Tuy nhiên, lệ phí khi thi chứng chỉ tiếng anh PTE thay đổi theo quốc gia và hình thức thi. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho các thí sinh trong quá trình đăng ký thi PTE.

Bài viết này của PTE Magic sẽ tổng hợp danh sách lệ phí thi PTE tại các quốc gia trên thế giới đầy đủ và mới nhất.

Tóm tắt ý chính

  • Lệ phí thi PTE khá phân hoá, phụ thuộc vào quốc gia và dạng bài thi của quốc qua đó.
  • Kỳ thi PTE dễ thở hơn so với các kỳ thi tiếng Anh khác.
  • Lệ phí sẽ bao gồm thuế, dao động từ 5%-24%, phụ thuộc vào từng quốc gia.

Xem thêm: Cách luyện thi PTE hiệu quả cho người mới

Lệ phí thi PTE ở các nước Châu Á-Thái Bình Dương

chi phí thi pte

Lệ phí thi PTE tại Việt Nam

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
USD $180 $180 $150

Lệ phí thi PTE tại Úc

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
AUD 410 410 345

*Lệ phí thi đã bao gồm 10% thuế.

Lệ phí thi PTE tại Ấn Độ

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
INR ₹15900 ₹15900 ₹15900

*Lệ phí thi đã bao gồm 18% thuế.

Lệ phí thi PTE tại Nepal

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
USD $190 $190 $160

Lệ phí thi PTE tại Pakistan

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
USD $215 $220 $185

Lệ phí thi PTE tại Ả Rập Xê Út

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
USD $310 $310 $260

*Lệ phí thi đã bao gồm 15% thuế.

Lệ phí thi PTE tại các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)

PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
AED د.إ1150  د.إ1150  د.إ975

*Lệ phí thi đã bao gồm 5% thuế.

Lệ phí thi PTE tại các nước châu Á-Thái Bình Dương khác

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic/ Academic Online PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
New Zealand NZD 410 410 345
Philippines USD 220 220 185
Afghanistan USD 200 200 165
Bangladesh USD 200 200 170
Bhutan USD 220
Brunei USD 250 250 210
Campuchia USD 180 180 150
Trung Quốc USD 310 310 260
Đặc khu Hành chính Hồng Kông, Trung Quốc USD 295 295 250
Cook Islands USD 220
Fiji USD 220 185 185
Indonesia USD 195 195 165
Nhật Bản USD 225 230 195
Kiribati USD 220
Lào USD 180 180 150
Malaysia MYR RM770 RM770 RM650
Maldives USD 220
Marshall Islands USD 220
Mông Cổ USD 220 220 185
New Caledonia USD 220
Niue USD 220
Palau USD 220
Papua New Guinea USD 180 180 150
Singapore USD 270 270 225
Solomon Islands USD 220
Hàn Quốc KRW ₩260000 ₩260000 ₩220000
Sri Lanka USD 167 167 140
Đài Loan USD 240 240 200
Thái Lan USD 200 210 175
Timor-Leste USD 220
Tonga USD 220
Tuvalu USD 220
Vanuatu USD 220

Lệ phí thi PTE ở các quốc gia khác

Các nước Châu Phi

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
Algeria USD 230 240 200
Angola USD 220
Benin USD 220
Botswana USD 245 245 205
Burkina Faso USD 220
Burundi USD 220
Cameroon USD 245 245 205
Cộng hòa Trung Phi USD 220
Chad USD 220
Comoros USD 220
Djibouti USD 220
Ai Cập USD 170 144 144
Equatorial Guinea USD 220
Eritrea USD 220
Eswatini USD 220
Ethiopia USD 230 230 195
Gabon USD 220
Gambia USD 220
Ghana USD 200 200 170
Guinea USD 220
Guinea-Bissau USD 220
Kenya USD 225 225 190
Lesotho USD 220
Liberia USD 220
Libya USD 220
Madagascar USD 220
Malawi USD 245 245 205
Mali USD 220
Mauritania USD 220
Mauritius USD 180 190 160
Morocco USD 240 240 200
Mozambique USD 265 265 225
Namibia USD 250 250 210
Niger USD 220
Nigeria NGN ₦80000 ₦80000 ₦68000
Cộng hòa Congo USD 220
Rwanda USD 240 240 200
São Tomé and Príncipe USD 220
Senegal USD 230 230 195
Seychelles USD 220
Somalia USD 260 260 220
Nam Phi ZAR R4100 R4100 R3480
South Sudan USD 260 260 220
Tanzania USD 260 220 220
Togo USD 220
Tunisia USD 190 190 160
Uganda USD 260 260 220
Zambia USD 260 260 220
Zimbabwe USD 260 260 220

Các nước Châu Âu

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
Albania USD 195 195 165
Andorra USD 220
Armenia USD 205 205 170
Austria EUR €235 €235 €195
Azerbaijan USD 210 210 175
Belgium USD 265 265 225
Bosnia and Herzegovina USD 230 230 195
Bulgaria USD 230 230 195
Croatia USD 230 230 195
Cyprus USD 190 190 160
Đan Mạch USD 275 275 230
Estonia USD 230 230 195
Phần Lan USD 280 280 235
Pháp USD 265 265 225
Georgia USD 200 200 170
Đức USD 250 250 210
Hy Lạp USD 225 225 190
Hungary USD 220 220 185
Iceland USD 220
Ireland USD 230 240 205
Ý USD 265 265 225
Kazakhstan USD 165 165 140
Latvia USD 230 230 195
Liechtenstein USD 220
Lithuania USD 220
Luxembourg USD 220
Malta USD 250 250 210
Moldova USD 220
Monaco USD 220
Montenegro USD 220
Hà Lan USD 265 265 225
Norway USD 290 290 245
Ba Lan USD 215 215 180
Bồ Đào Nha USD 265 265 225
Romania USD 230 230 195
San Marino USD 220
Serbia USD 230 230 195
Slovakia USD 220
Slovenia 235 235 195
Tây Ban Nha USD 255 255 215
Thụy Điển USD 280 280 235
Thụy Sĩ USD 290 290 245
Vương Quốc Anh GBP £190  £190 £160

Các nước Trung Đông

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
Bahrain USD 310 310 260
Iraq USD 250 250 210
Israel USD 285 285 240
Jordan USD 220 220 185
Kuwait USD 270 270 225
Lebanon USD 210 210 175
Oman USD 230 230 195
Qatar USD 315 315 265
Yemen USD 220

Các nước Mỹ Latinh

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
Argentina USD 215 215 180
Bolivia USD 220
Brazil USD 225 225 190
Chile USD 250 250 210
Colombia USD 195 195 160
Costa Rica USD 220
Dominican Republic USD 230 230 195
Ecuador USD 220 220 185
El Salvador USD 220
French Guiana USD 220
Guadeloupe USD 220
Guatemala USD 220
Haiti USD 220
Honduras USD 220
Martinique USD 220
Mexico USD 225 225 190
Nicaragua USD 220
Panama USD 220 230 230
Paraguay USD 220
Peru USD 230 230 195
Puerto Rico USD 235
Saint Barthélemy USD 220
Saint Martin USD 220
Uruguay USD 220
Venezuela USD 220

Các nước Bắc Mỹ

Quốc gia PTE Academic PTE Academic UKVI
Đơn vị tiền tệ PTE Academic PTE Academic UKVI PTE Home A1/A2/B1
Antigua and Barbuda USD 220
Bahamas USD 220
Barbados USD 220
Belize USD 220
Canada CAD 330 330 280
Grenada USD 220
Jamaica USD 230 230 195
Saint Kitts and Nevis USD 220
Saint Lucia USD 220
Saint Vincent and the Grenadines USD 220
Trinidad and Tobago USD 230 230 195
Hoa Kỳ USD 235 235 195

Câu hỏi thường gặp

Tại sao lệ phí thi PTE khác nhau giữa các quốc gia?

Giá PTE thay đổi do nhiều yếu tố. Chẳng hạn như biến động tỷ giá tiền tệ và thuế tại quốc gia nơi bạn thi PTE. Một số quốc gia yêu cầu mức thuế 5-24%.

PTE chấp nhận các phương thức thanh toán nào?

Bạn có thể thanh toán phí PTE của mình thông qua các phương thức sau:

  • Thẻ ghi nợ (chỉ Visa và Master được chấp nhận).
  • Thẻ tín dụng (Visa, Master, American Express hoặc JCB).
  • Thẻ được đăng ký dưới một tên khác (ví dụ: thẻ tín dụng của cha mẹ).
  • Lưu ý rằng thanh toán PayPal KHÔNG được chấp nhận.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng mã phiếu thưởng PTE để thanh toán nếu có. Nó có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và giảm thiểu các quy trình thanh toán rườm rà.

Tìm thêm thông tin về việc mua phiếu thưởng PTE tại đây.  

Kết

Mong rằng danh sách chi phí thi PTE sẽ hữu ích cho quá trình đăng ký thi PTE của bạn

Đã đến lúc luyện thi PTE rồi! Liên hệ với chúng tôi để nhận các bài thi thử PTE mới nhất ngay hôm nay!

green iguana
Moni PTE Magic

My name is Moni, and I am a seasoned PTE teacher with over 6 years of experience. I have helped thousands of students overcome their struggles and achieve their desired scores. My passion for teaching and dedication to my student’s success drives me to continually improve my teaching methods and provide the best possible support. Join me on this journey toward PTE success!


More from PTE Magic

Bí Quyết Ôn Thi Để Đạt Điểm PTE 90 Ít Người Biết

Bí Quyết Ôn Thi Để Đạt Điểm PTE 90 Ít Người Biết

PTE 90 là ngưỡng điểm cao nhất có thể đạt được trong bài kiểm tra năng lực Anh ngữ này. Đây là điểm số mở rộng hàng ngàn cánh cửa cơ hội nghề nghiệp. Một số người xem mục tiêu này là điều không tưởng, nhưng thực tế, rất nhiều thí sinh đã đạt được […]

Mẹo Ôn Luyện Hiệu Quả Để Đạt Điểm PTE 79

Mẹo Ôn Luyện Hiệu Quả Để Đạt Điểm PTE 79

Điểm PTE 79 chứng tỏ năng lực ngoại ngữ ở trình độ cao, do đó có thể dễ hiểu vì sao nhiều thí sinh coi đây là điểm số mục tiêu trong kỳ thi PTE. Hầu hết học sinh sẽ không cần phải lo lắng về nhập học đại học trong tương lai với hồ […]

Làm Sao Để Đạt Điểm PTE 65 Ngay Lần Thi Đầu Tiên?

Làm Sao Để Đạt Điểm PTE 65 Ngay Lần Thi Đầu Tiên?

Điểm PTE 65 thể hiện trình độ Anh ngữ cao, cho phép thí sinh học đại học hay làm công việc mơ ước. Tin tốt là ai cũng có thể đạt 65 điểm PTE với kế hoạch ôn thi PTE đúng đắn cùng sự cần cù, bất kể hoàn cảnh hay điểm xuất phát. Đội […]

Làm Sao Để Tự Luyện Thi Đạt Điểm PTE 50?

Làm Sao Để Tự Luyện Thi Đạt Điểm PTE 50?

Đa số học sinh cần cù sẽ mong muốn đạt điểm cao trong kỳ thi PTE. Tuy nhiên, mốc điểm 50 trong bài thi PTE so với trung bình thế giới đã được coi là khá ổn. Điểm số này có thể giúp thí sinh giành được suất học tốt tại một số trường đại […]

Trừ Điểm Trong Bài Thi PTE: Những Điều Bạn Cần Biết

Trừ Điểm Trong Bài Thi PTE: Những Điều Bạn Cần Biết

Dạng câu hỏi nào cũng đóng vai trò quan trọng trong điểm tổng bài thi PTE. Tuy nhiên, nhiều người mới thường áp dụng cùng một kỹ thuật đối với mọi câu trong cùng phần thi. Đây là một sai lầm lớn. Tuy đánh giá cùng một tập hợp các kỹ năng, một số câu […]

So Sánh PTE, IELTS và TOEFL: Chứng Chỉ Nào Dễ Hơn?

So Sánh PTE, IELTS và TOEFL: Chứng Chỉ Nào Dễ Hơn?

Nhiều người thường lựa chọn đăng ký thi PTE hoặc IELTS đối với các dự định liên quan tới học hành và nghề nghiệp. Mặc dù cả PTE và IELTS đều có độ phổ biến tương đương, tuy nhiên cấu trúc và hệ thống chấm thi của hai chứng chỉ này lại có sự khác […]