Bảng Điểm PTE Mới Nhất Và Cách Đổi Điểm PTE Sang IELTS

Posted on 28/06/2024 by Moni PTE Magic


Pearson Test of English (PTE) là một trong những bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh trên máy tính đáng chú ý nhất.

Nhiều chuyên gia cùng các thí sinh có kinh nghiệm đã đưa ra những lời khuyên thiết thực để chuẩn bị cho kỳ thi. Tuy nhiên, trước khi đưa ra một kế hoạch ôn thi lý tưởng, điều quan trọng trước tiên là phải nắm rõ bảng điểm PTE. 

Ngạc nhiên là nhiều người lại bỏ qua bước này, một sai lầm nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả chết người cho kết quả cuối cùng của bạn. 

Trong bài viết này, PTE Magic sẽ giới thiệu cấu trúc điểm thi PTE chi tiết và trả lời một số câu hỏi thường gặp của học viên. Đừng bỏ qua nhé!

Xem thêm:

Bảng điểm PTE mới nhất

1. Trình độ

Hầu hết những người mới bắt đầu đều băn khoăn không biết thế nào được coi là một số điểm PTE cao. Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết thêm thông tin nhé.

Điểm thi PTW Năng lực
30-36 Limited (Hạn chế)
36-43 Modest (Khiêm tốn)
43-50 Modest (Khiêm tốn)
50-58 Competent (Khá)
58-65 Competent (Khá)
65-79 Good (Tốt)
79-86 Very good (Rất tốt)
85-90 Expert (Chuyên gia)

2. Bảng điểm quy đổi với TOEFL và IELTS

Thí sinh cần lưu ý rằng IELTS, TOEFL và PTE có quy trình và hình thức tính điểm khác nhau. Bài thi PTE được chấm theo thang điểm lên tối đa là 90 điểm, trong khi điểm thi IELTS chỉ dao động từ 1 đến 9. Ngược lại, TOEFL có điểm tối đa là 120.

Dưới đây là bằng tổng hợp giúp bạn quy đổi điểm PTE sang IELTS: 

Điểm PTE Điểm IELTS Năng lực
10-22 _ Extremely Limited (Rất hạn chế)
23-28 4.5 Limited (Hạn chế)
29-35 5 Modest (Khiêm tốn)
36-45 5.5 Modest (Khiêm tốn)
46-55 6 Competent (Khá)
56-65 6.5 Competent (Khá)
66-75 7 Good (Tốt)
76-83 7.5 Good (Tốt)
84-88 8 Very Good (Rất tốt)
89-90 8.5 Very Good (Rất tốt)
_ 9.0 Expert (Chuyên gia)

Nếu bạn muốn quy đổi TOEFL sang PTE, hãy tham khảo bảng dưới đây:

Điểm PTE  Điểm TOEFL Trình độ Điểm PTE  Điểm TOEFL Trình độ
10-37 _ Limited (Hạn chế) 62 91-92 Competent (Khá)
38 40-44 Modest (Khiêm tốn) 63 93 Competent (Khá)
39 45-47 Modest (Khiêm tốn) 64 94 Good (Tốt)
40 48-51 Modest (Khiêm tốn) 65 95-96 Good (Tốt)
41 52-53 Modest (Khiêm tốn) 66 97 Good (Tốt)
42 54-56 Modest (Khiêm tốn) 67 98 Good (Tốt)
43 57-59 Modest (Khiêm tốn) 68 99-100 Good (Tốt)
44 60-62 Modest (Khiêm tốn) 69 101 Good (Tốt)
45 63-64 Modest (Khiêm tốn) 70 102 Good (Tốt)
46 65-66 Modest (Khiêm tốn) 71 103-104 Good (Tốt)
47 67-69 Modest (Khiêm tốn) 72 105 Good (Tốt)
48 70-71 Modest (Khiêm tốn) 73 106 Good (Tốt)
49 72-73 Modest (Khiêm tốn) 74 107-108 Good (Tốt)
50 74-75 Competent (Khá) 75 109 Good (Tốt)
51 76-77 Competent (Khá) 76 110-111 Good (Tốt)
52 78 Competent (Khá) 77 112 Good (Tốt)
53 79-80 Competent (Khá) 78 113 Very Good (Rất tốt)
54 81 Competent (Khá) 79 114 Very Good (Rất tốt)
55 82 Competent (Khá) 80 115-116 Very Good (Rất tốt)
56 83-84 Competent (Khá) 81 117 Very Good (Rất tốt)
57 85 Competent (Khá) 82 118 Very Good (Rất tốt)
58 86 Competent (Khá) 83 119 Very Good (Rất tốt)
59 87-88 Competent (Khá) 84 120 Very Good (Rất tốt)
60 89 Competent (Khá) 85 to 90 _ Expert (Chuyên gia)
61 90 Competent (Khá)

3. Hệ thống tính điểm PTE

Các bài thi PTE dựa vào công nghệ tự động để chấm điểm. Một số dạng bài được chấm dựa theo mức độ chính xác (đúng hoặc sai). 

Trong khi đó, một số khác được đánh giá dựa trên nhiều khía cạnh (ví dụ như giới hạn từ) hoặc chất lượng câu trả lời (cách phát âm và sự trôi chảy). Các giám khảo phân loại chúng thành hai phương pháp tính điểm: 

  • Toàn bộ/Không có điểm: Bạn sẽ được điểm cho mỗi câu trả lời đúng. Các câu trả lời sai sẽ không bị trừ điểm. 
  • Tính điểm từng phần: Câu trả lời sai (không có điểm), đúng một phần (được một phần điểm tương ứng) hoặc đúng (được điểm tối đa). 

Trong phần tiếp theo, PTE Magic sẽ chia nhỏ hệ thống tính điểm chi tiết cho từng phần trong số bốn bài thi PTE chính: Speaking, Listeing, Reading và Writing.

4. Phân bổ điểm từng phần

  1. Reading (29-30 phút):

Phần này nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh, tuy nhiên, một số yêu cầu về kỹ năng viết cũng sẽ có.

Dạng câu hỏi Số lượng Cách tính điểm Điểm chi tiết
Multiple-choice,

single answer

1-2 Toàn bộ/Không có điểm 1đ: Trả lời đúng

0đ: Điểm tối thiểu

Fill in the blanks 4-5 Tính điểm từng phần 1đ: Trả lời đúng

0đ: Điểm tối thiểu

Re-order paragraphs 2-3 Tính điểm từng phần 1đ: Trả lời đúng

0đ: Điểm tối thiểu

Multiple-choice,

multiple answers

1-2 Tính điểm từng phần 1đ: Trả lời đúng

-1đ: Trả lời sai

0đ: Điểm tối thiểu

Fill in the blanks (R & W) 5-6 Tính điểm từng phần 1đ: Trả lời đúng

0đ: Điểm tối thiểu

  1. Listening (30-43 phút):

Phần thi này đánh giá kỹ năng nghe của bạn, cùng một số câu hỏi đọc và viết, bao gồm:

Câu hỏi Số lượng Cách tính điểm Kỹ năng
Summarize spoken text 1-2 Tính điểm từng phần
  • Listening (Nghe)
  • Writing (Viết)
  • Grammar (Ngữ pháp)
  • Spelling (Chính tả)
  • Form (Định dạng)
  • Content (Nội dung)
  • Vocabulary (Từ vựng)
Multiple-choice, multiple answers 1-2 Tính điểm từng phần (trừ điểm nếu trả lời sai)
  • Listening (Nghe)
Fill in the blanks 2-3 Tính điểm từng phần
  • Listening (Nghe)
  • Writing (Viết)
Highlight correct summary 1-2 Toàn bộ/Không có điểm
  • Listening (Nghe)
  • Reading (Đọc)
Multiple-choice,single answer 1-2 Toàn bộ/Không có điểm
  • Listening (Nghe)
Select missing word 1-2 Toàn bộ/Không có điểm
  • Listening (Nghe)
Highlight incorrect words 2-3 Tính điểm từng phần (trừ điểm nếu trả lời sai)
  • Listening (Nghe)
  • Reading (Đọc)
Write from dictation 3-4 Tính điểm từng phần
  • Listening (Nghe)
  • Writing (Viết)

c. Speaking & Writing (54 – 67 phút):

Là phần dài nhất trong toàn bộ bài thi, phần này giúp đánh giá các khía cạnh khác nhau liên quan đến cả bốn kỹ năng chính. Tuy nhiên, nhiệm vụ viết và nói vẫn chiếm ưu thế:

Câu hỏi Số lượng Cách tính điểm Kỹ năng Khía cạnh khác
Read aloud 6-7 Tính điểm từng phần Reading (Đọc)

Speaking (Nói)

Fluency (Sự trôi chảy)

Pronunciation (Phát âm)

Content (Nội dung)

Repeat sentences 10-12 Tính điểm từng phần Listening (Nghe)

Speaking (Nói)

Fluency (Sự trôi chảy)

Pronunciation (Phát âm)

Content (Nội dung)

Describe image 3-4 Tính điểm từng phần Speaking (Nói) Fluency (Sự trôi chảy)

Pronunciation (Phát âm)

Content (Nội dung)

Retell lecture 1-2 Tính điểm từng phần Speaking (Nói)

Listening (Nghe)

Pronunciation (Phát âm)

Content (Nội dung)

Fluency (Sự trôi chảy)

Answer short

questions

5-6 Full/No Reading (Đọc)

Writing (Viết)

Vocabulary ((Từ vựng)
Summarize written texts 1-2 Tính điểm từng phần Writing (Viết) Vocabulary (Từ vựng)

Grammar (Ngữ pháp)

Content (Nội dung)

Form (Định dạng)

Write essay 1-2 Tính điểm từng phần Writing (Viết) Spelling (Chính tả)

Vocabulary (Từ vựng)

Linguistic range (Phạm vi ngôn ngữ)

Grammar (Ngữ pháp)

Development (Cách phát triển bài)

Structure (Cấu trúc)

Coherence (Sự mạch lạc)

Form (Định dạng)

Content (Nội dung)

Có thể kết hợp 2 điểm PTE khác nhau được không?

Câu trả lời là có. Bạn có thể kết hợp điểm từ 2 lần thi, nhưng cả 2 bài thi này phải được thực hiện trong vòng 6 tháng và không có bài nào dưới 58 điểm.

Điểm PTE có thể sai không?

Có, khả năng này vẫn có thể xảy ra (mặc dù rất nhỏ), điều này giải thích tại sao PTE cho phép thí sinh phúc khảo điểm. Tuy nhiên, trước khi làm  vậy, bạn cần nhớ rằng: 

  • Tất cả các bài thi đều được chấm bằng máy (ngoại trừ các bài luận mở hoặc bài nói), tổng điểm của bạn sẽ khó có sự thay đổi. 
  • Nếu điểm số có sự thay đổi, bạn sẽ được hoàn lại phí phúc khảo. Lưu ý rằng điều này không áp dụng cho các khoản thanh toán thi. 
  • PTE chỉ cho phép một yêu cầu phúc khảo với từng bài thi một. Ngoài ra, yêu cầu chỉ được áp dụng với bài thi gần nhất. Bạn không thể yêu cầu cập nhật điểm nếu đã đặt lịch thi trong tương lai.

Hỏi đáp nhanh

PTE 50 tương đương với boa nhiêu điểm IELTS? 

Nó tương đương với band 6 trong IELTS. 

Làm cách nào để chuyển đổi IELTS 7 sang PTE? 

Band 7 trong IELTS tương đương với mức điểm từ 66 đến 75 trong PTE. 

IELTS 8 là bao nhiêu điểm PTE? 

IELTS 8 tương ứng khoảng 84 đến 88 điểm trong PTE. 

Bao nhiêu điểm PTE tương đương với IELTS 6? 

Nó sẽ nằm trong khoảng từ 46 đến 55.

Lời kết

Bài viết đã đã trình bày chi tiết về bảng điểm thành phần PTE 2024. 

Mong rằng bạn có thể sử dụng thông tin này để đưa ra một kế hoạch ôn tập lý tưởng, phù hợp với trình độ hiện tại của bạn. Để có tài liệu học tập hay các mẹo làm bài hữu ích, PTE Magic là chính là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Hãy liên hệ với đội hỗ trợ của PTE Magic để được giải đáp rõ ràng hơn nếu còn điều gì băn khoăn nhé!

green iguana
Moni PTE Magic

My name is Moni, and I am a seasoned PTE teacher with over 6 years of experience. I have helped thousands of students overcome their struggles and achieve their desired scores. My passion for teaching and dedication to my student’s success drives me to continually improve my teaching methods and provide the best possible support. Join me on this journey toward PTE success!


More from PTE Magic

Mỹ Có Chấp Nhận Bài Thi PTE Không?

Mỹ Có Chấp Nhận Bài Thi PTE Không?

Thi PTE không còn xa lạ gì đối với những ai đang học ngoại ngữ, bởi nhều trường đại học tại một số quốc gia như Canada, Anh, Úc, v.v. sử dụng bài thi này để đánh giá năng lực tiếng Anh của học sinh. Nhưng thi PTE có được chấp nhận tại Mỹ không? […]

Bài Thi PTE Academic UKVI Là Gì? Có Ưu Điểm Ra Sao?

Bài Thi PTE Academic UKVI Là Gì? Có Ưu Điểm Ra Sao?

PTE Academic UKVI là một chứng chỉ có thể sử dụng để đăng ký visa tại Vương quốc Anh. Tương tự các dạng bài thi PTE, cấu trúc bài thi này được chia ra làm bốn phần: nghe, nói, đọc, viết. Tuy vậy, liệu độ dễ hiểu và yêu cầu của bài thi này có […]

Điều Kiện Bài Thi PTE Cho Thẻ Thường Trú Nhân Canada

Điều Kiện Bài Thi PTE Cho Thẻ Thường Trú Nhân Canada

Bạn đang tìm kiếm một bài thi năng lực Anh ngữ được chấp nhận rộng rãi tại Canada? Bạn muốn làm bài thi mà có thể đánh giá chi tiết bốn kỹ năng tiếng Anh trong bốn phần thi riêng? Vậy thì bài thi PTE Academic của Pearson sẽ là ứng cử viên sáng giá […]

Thi PTE Tại Ấn Độ: Chi Phí Đăng Ký Và Hủy Dự Thi

Thi PTE Tại Ấn Độ: Chi Phí Đăng Ký Và Hủy Dự Thi

Điểm số thi PTE cao sẽ mở ra nhiều cánh cửa cơ hội học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên tại Ấn Độ, bài thi này không phổ biến bằng các bài thi năng lực Anh ngữ khác. Do đó, rất nhiều người không nắm rõ về chi […]

Voucher Thi PTE Tại Úc: Lợi Ích & Cách Nhận Mã Giảm Giá

Voucher Thi PTE Tại Úc: Lợi Ích & Cách Nhận Mã Giảm Giá

Điểm thi PTE thuộc một trong số những yêu cầu cấp visa Úc hợp lệ. Tuy nhiên, đối với một số thí sinh có nguồn kinh phí hạn chế, chi phí dự thi có lẽ sẽ là một vấn đề nan giải. Chính vì vậy, giành mã giảm giá cho bài thi PTE tại Úc […]

Danh Sách Các Đại Học Úc Chấp Nhận Điểm PTE (Mới Update)

Danh Sách Các Đại Học Úc Chấp Nhận Điểm PTE (Mới Update)

Bài thi PTE được công nhận rộng rãi bởi rất nhiều trường đại học và cao đẳng dành cho dự định học tập và định cư tại nhiều quốc gia. Bạn có dự định theo đuổi sự nghiệp học hành tại Úc với điểm PTE? Vậy thì bài viết này của PTE Magic sẽ giải […]