Chúng ta đều biết rằng điểm số PTE có thể dao động từ 10-90 điểm.
Tuy nhiên, không phải mọi thí sinh đều nắm được cách mỗi bài thi và dạng câu hỏi được tính điểm. Hiểu được điều này là chìa khoá quan trọng giúp bạn đặt ra mục tiêu phù hợp, từ đó vẽ ra lộ trình để chinh phục nó.
Hãy để PTE Magic giúp bạn một tay nhé!
Tóm tắt ý chính
- Biết về điểm số PTE giúp bạn xác định mục tiêu cụ thể, từ đó vạch ra chiến lược ôn tập phù hợp.
- Mỗi bài kiểm tra PTE sẽ bao gồm 70 đến 91 câu hỏi trong hơn 20 dạng bài khác nhau.
- Bài blog này chỉ bạn cách tính điểm PTE. Xem hướng dẫn cách tính chi tiết bên dưới.
Xem thêm:
Tổng quan về hệ thống tính điểm PTE
Mỗi bài thi sẽ có khoảng 70-91 câu hỏi bao gồm 20 dạng bài khác nhau. Số điểm thi PTE tối đa là 90 và tối thiểu là 10.
Trong báo cáo kết quả, bạn sẽ thấy tổng điểm và điểm các kỹ năng thành phần bao gồm: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Điểm cho mỗi kỹ năng cũng trong khoảng 10-90 điểm.
Dù mỗi thành tố đều đóng góp vào kết quả cuối cùng nhưng điểm tổng không được tính bằng cách lấy trung bình tất cả chúng. Thay vào đó, nó sẽ tính đến nhiều yếu tố khác nhau, phản ánh trình độ tiếng Anh của bạn nói chung.
Đáng chú ý, bài kiểm tra cũng sẽ đánh giá khả năng phát âm (Pronunciation), sự trôi chảy trong giao tiếp (Oral fluency), chính tả (Spelling), từ vựng (Vocabulary), ngữ pháp (Grammar) và khả năng viết của bạn (Written Disclosure). Tuy nhiên, điểm cho các kỹ năng này sẽ không được hiển thị trong báo cáo.
- Phát âm (Pronunciation): Bài nói của bạn có thể khiến hầu hết những người bình thường đều có thể hiểu được một cách dễ dàng.
- Sự trôi chảy (Oral fluency): Nói liền mạch với tốc độ tự nhiên.
- Chính tả (Spelling): Dùng từ đúng. Các biến thể Anh-Anh/ Anh-Mỹ/ Anh-Úc được chấp nhận nhưng phải nhất quán.
- Từ vựng (Vocabulary): Lựa chọn từ vựng phù hợp.
- Ngữ pháp (Grammar): Sử dụng dạng từ và đảm bảo trật tự từ trong câu.
- Khả năng viết (Written Disclosure): Đảm bảo tính mạch lạc và logic trong bài viết.
Các kỹ năng này được gọi chung là Enabled skills
Máy tính điểm PTE sẽ sử dụng 2 phương pháp tính điểm trong bài thi là Đúng/sai và Chấm điểm từng phần.
- Đúng/sai: Chỉ chấp nhận những câu trả lời đúng hoàn toàn, mỗi câu đúng được 1 điểm, trả lời sai không có điểm.
- Chấm điểm từng phần: Ngoài những câu trả lời đúng/sai, bạn cũng sẽ nhận được một số điểm nếu câu trả lời đúng một phần.
Làm thế nào để tính điểm PTE?
Lưu ý: Vì Enabled skill đã bị xóa khỏi báo cáo điểm PTE nên sẽ không đề cập đến chúng trong phần bảng điểm PTE nữa.
Speaking & Writing
Dạng câu hỏi | Số lượng | Phương pháp chấm | Cách tính điểm |
Read Aloud | 6 – 7 | Chấm điểm từng phần (Partial Credit) | Tối đa 5 điểm nếu bạn đọc chính xác đoạn văn được cung cấp. |
Repeat Sentence | 10 – 12 | Chấm điểm từng phần (Partial Credit) | Tối đa 3 điểm nếu lặp lại chính xác câu văn cho trước.
2 điểm nếu đọc lại đúng ít nhất 50% câu văn. 1 điểm nếu bạn đọc lại chính xác không tới 50% câu văn. 0 điểm nếu bạn gần như không thể đọc lại được gì Thêm vào đó, thay thế hoặc loại bỏ bất kỳ từ nào cũng sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của bạn. |
Describe Image | 3 – 4 | Chấm điểm từng phần (Partial Credit) | Tối đa 5 điểm nếu mô tả được toàn bộ các thành phần có trong hình ảnh và giải thích mối liên hệ giữa chúng, điều gì có thể xảy ra tiếp theo và đưa ra kết luận.
4 điểm nếu phân tích được ý nghĩa và mối liên hệ giữa các yếu tố chính và đưa ra kết luận 3 điểm nếu giải thích được ý nghĩa của hầu hết các thành phần quan trọng và rút ra kết luận. 2 điểm nếu bạn chỉ miêu tả được một khía cạnh duy nhất, cho thấy sự hiểu biết cơ bản về bức hình. 1 điểm khi giải quyết một số yếu tố cơ bản nhưng không làm rõ mối quan hệ hoặc hàm ý của chúng. 0 điểm khi chỉ đề cập tới một vài yếu tố rời rạc mà không nêu rõ mối liên hệ giữa chúng. |
Retell Lecture | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 5 điểm khi tổng hợp được toàn bộ nội dung của đoạn văn, bao gồm tất cả các nhân vật và hành động, giải thích mối liên hệ của chúng, dự báo các hướng phát triển và đưa ra kết luận.
4 điểm nếu đề cập tới toàn bộ nhân vật, sự kiện chủ chốt, miêu tả mối quan hệ giữa chúng và đưa ra kết luận. 3 điểm khi nêu được hầu hết các thành phần, làm rõ mối quan hệ và đưa ra kết luận. 2 điểm khi chỉ nêu được một thành phần chính, giải thích ý nghĩa của nó và đi đến kết luận, qua đó thể hiện sự hiểu biết tổng thể về đoạn văn. 1 điểm nếu chỉ miêu tả được một số yếu tố cơ bản mà không đưa ra được kết luận gì. 0 điểm nếu bạn hầu như không miêu tả được gì hoặc chỉ nêu một vài ý rời rạc. |
Answer Short Question | 5 – 6 | Đúng/sai (Correct/ incorrect) | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.
0 điểm khi trả lời sai. |
Summarize Written Text | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 2 điểm nếu bạn đề cập được tất cả các ý quan trọng trong bài tóm tắt.
1 điểm nếu tóm tắt thiếu 1-2 yếu tố. 0 điểm nếu thiếu hoặc hiểu sai các ý chính. |
Write Essay | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 3 điểm khi giải quyết tất cả các vấn đề một, các ý chính và các chi tiết bổ trợ được sắp xếp hợp lý.
2 điểm khi giải quyết được ý chính nhưng lại thiếu một ý nhỏ. 1 điểm nếu viết đúng chủ đề nhưng thiếu 1 ý chính hoặc 2 ý phụ. 0 điểm nếu lạc đề. |
Reading
Dạng câu hỏi | Số lượng | Phương pháp chấm | Cách tính điểm |
Multiple-Choice Single Answer | 1 – 2 | Đúng/sai (Correct/ incorrect) | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.
0 điểm nếu trả lời sai |
Multiple-Choice Multiple Answers | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm nếu trả lời đúng.
-1 điểm nếu trả lời sai. Bạn có thể nhận điểm 0 cho phần này. |
Reorder Paragraph | 2 – 3 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm cho mỗi cặp câu đúng thứ tự.
Bạn sẽ không có điểm nếu chỉ có 1 câu đúng thứ tự. |
Fill in the Blanks (Reading) | 4 – 5 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm cho mỗi ô trống điền đúng. |
Fill in the Blanks (Reading & Writing) | 5 – 6 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm cho mỗi đáp án đúng. |
Listening
Dạng câu hỏi | Số lượng | Phương pháp chấm | Cách tính điểm |
Summarize Spoken Text | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 2 điểm khi tổng hợp được tất cả các ý quan trọng.
1 điểm nếu bài tóm tắt tương đối đầy đủ, chỉ thiếu 1-2 yếu tố. 0 điểm nếu bạn không thể nêu được các ý quan trọng. |
Multiple-Choice Multiple Answer | 1 – 2 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng.
-1 điểm nếu trả lời sai. |
Fill in the Blanks | 2 – 3 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm khi điền đúng 1 chỗ trống và không có lỗi chính tả. |
Highlight Correct Summary | 1 – 2 | Đúng/sai (Correct/ incorrect) | 1 điểm với mỗi câu trả lời đúng.
0 điểm cho mỗi câu trả lời sai. |
Multiple-Choice Single Answer | 1 – 2 | Đúng/sai (Correct/ incorrect) | 1 điểm cho mỗi đáp án đúng.
0 điểm nếu trả lời sai. |
Selecting Missing Word | 1 – 2 | Đúng/sai (Correct/ incorrect) | 1 điểm nếu trả lời đúng.
0 điểm nếu chọn sai đáp án. |
Highlight Incorrect Word | 2 – 3 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm nếu bạn có thể chọn đúng từ khác với audio.
-1 điểm nếu bạn chọn sai. |
Write from Dictation | 3 – 4 | Chấm điểm từng phần (Partial credit) | 1 điểm cho mỗi từ đúng.
0 điểm cho mỗi đáp án sai. |
Cách diễn giải bảng điểm PTE
Khi nhận được kết quả PTE, bạn sẽ diễn giải nó như thế nào? Hãy xem chi tiết bên dưới để biết bạn đang ở mức điểm nào và tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình nhé:
- 10 – 29 (tương đương A1): Có thể sử dụng các cụm từ cơ bản trong hội thoại hàng ngày, giới thiệu ngắn gọn về bản thân và tương tác được với người khác với tốc độ nói chậm, khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản.
- 30 – 42 (tương đương A2): Có thể hiểu và nói về các chủ đề gần gũi như thông tin cá nhân, mua sắm, công việc,…
- 43 – 58 (tương đương B1): Có thể tham gia trò chuyện về các chủ đề quen thuộc như giải trí, công việc, trường học,… và nói được về những trải nghiệm, sự kiện, tham vọng hoặc ước mơ.
- 59 – 75 (tương đương B2): Có thể hiểu/nói về các chủ đề cụ thể hay thậm chí là trừu tượng, đồng thời đưa ra quan điểm tương đối trôi chảy, rõ ràng.
- 76 – 84 (tương đương C1): Có trình độ tiếng Anh tốt và có thể thảo luận các chủ đề phức tạp một cách trôi chảy.
- 85 – 90 (tương đương C2): Tham gia vào hầu hết mọi chủ đề một cách thoải mái và chia sẻ ý kiến về các chủ đề phức tạp một cách trôi chảy.
Kết luận
Số điểm PTE sẽ phản ánh trình độ tiếng Anh của bạn. Vì vậy, hiểu hệ thống tính điểm của nó sẽ giúp bạn xác định cụ thể hơn về kỹ năng ngôn ngữ của mình. Trong quá trình làm bài, hãy nhớ rằng một số câu hỏi có cơ chế trừ điểm nếu trả lời sai, vì vậy hãy chú ý hơn đến chúng nhé.